Tên miền
BẢNG GIÁ TÊN MIỀN
TÊN MIỀN VIỆT NAM |
LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ(1) |
PHÍ DUY TRÌ(2) |
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN QUẢN TRỊ TÊN MIỀN NĂM ĐẦU |
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN QUẢN TRỊ TÊN MIỀN NĂM TIẾP THEO |
CHUYỂN TÊN MIỀN VỀ TRUNG NAM (miễn phí) |
|
---|---|---|---|---|---|---|
PHÍ DUY TRÌ(2) |
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN QUẢN TRỊ TÊN MIỀN NĂM TIẾP THEO |
|||||
.vn |
350.000 |
350.000 |
200.000 |
100.000 |
350.000 |
100.000 |
.net.vn/ .com.vn/ .biz.vn |
250.000 |
250.000 |
200.000 |
100.000 |
250.000 |
100.000 |
.gov.vn/ .org.vn/ .edu.vn/ .info.vn/ .pro.vn/ .health.vn/ .ac.vn |
120.000 |
150.000 |
200.000 |
100.000 |
150.000 |
100.000 |
.vn có 1 ký tự |
350.000 |
40.000.000 |
200.000 |
100.000 |
40.000.000 |
100.000 |
.vn có 2 ký tự |
250.000 |
10.000.000 |
200.000 |
100.000 |
10.000.000 |
100.000 |
.name.vn |
50.000 |
30.000 |
20.000 |
20.000 |
30.000 |
20.000 |
Tên miền tiếng Việt |
0 |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
Ghi chú: (1), (2): Biểu mức thu phí, lệ phí tên miền quốc gia “.vn” tại Thông tư số 208/2016/TT-BTC do nhà nước quy định, là khoản phải thu nộp ngân sách nhà nước, không chịu thuế.
* Bảng giá tên miền Quốc gia Việt Nam nói trên chưa bao gồm thuế GTGT.
TÊN MIỀN QUỐC TẾ |
PHÍ KHỞI TẠO |
PHÍ ĐĂNG KÝ |
PHÍ DUY TRÌ HÀNG NĂM |
|
---|---|---|---|---|
CHUYỂN TÊN MIỀN VỀ TRUNG NAM |
||||
.com |
Miễn phí |
290.000 |
290.000 |
290.000 |
.net |
Miễn phí |
319.000 |
319.000 |
319.000 |
.org |
Miễn phí |
339.000 |
339.000 |
339.000 |
.top |
Miễn phí |
249.000 |
249.000 |
249.000 |
.website |
Miễn phí |
475.000 |
530.000 |
530.000 |
.xyz |
Miễn phí |
281.000 |
291.000 |
291.000 |
.site |
Miễn phí |
588.000 |
718.000 |
718.000 |
.design |
Miễn phí |
972.000 |
972.000 |
972.000 |
|
Miễn phí |
443.000 |
443.000 |
443.000 |
.live |
Miễn phí |
506.000 |
506.000 |
506.000 |
.art |
Miễn phí |
285.000 |
285.000 |
285.000 |
.blog |
Miễn phí |
655.000 |
905.000 |
905.000 |
.photo |
Miễn phí |
610.000 |
610.000 |
610.000 |
.online |
Miễn phí |
735.000 |
1.286.000 |
1.286.000 |
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT.